BẢNG XEM TUỔI VỢ CHỒNG - NGÀY ĐẸP CƯỚI HỎI
Số Tuổi Ngũ hành Tuổi - ngày xung khắc
1 Giáp Tý 1924, 1984, 2044 Vàng trong biển (Kim) Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân
2 Ất Sửu 1925, 1985, 2045 Vàng trong biển (Kim) Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu
3 Bính Dần 1926, 1986, 2046 Lửa trong lò (Hoả) Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
4 Đinh Mão 1927, 1987, 2047 Lửa trong lò (Hoả) Ất Dậu, Quý Dậu, Quý Tỵ, Quý Hợi
5 Mậu Thìn 1928, 1988, 2048 Gỗ trong rừng (Mộc) Canh Tuất, Bính Tuất
6 Kỷ Tỵ 1929, 1989, 2049 Gỗ trong rừng (Mộc) Tân Hợi, Đinh Hợi
7 Canh Ngọ 1930, 1990, 2050 Đất ven đường (Thổ) Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần
8 Tân Mùi 1931, 1991, 2051 Đất ven đường (Thổ) Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão
9 Nhâm Thân 1932, 1992, 2052 Sắt đầu kiếm (Kim) Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
10 Quý Dậu 1933, 1993, 2053 Sắt đầu kiếm (Kim) Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu
11 Giáp Tuất 1934, 1994, 2054 Lửa trên đỉnh núi (Hoả) Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất
12 Ất Hợi 1935, 1995, 2055 Lửa trên đỉnh núi (Hoả) Quý Tỵ, Tân Tỵ, Tân Hợi
13 Bính Tý 1936, 1996, 2056 Nước dưới lạch (Thủy) Canh ngo, Mậu Ngọ
14 Đinh Sửu 1937, 1997, 2057 Nước dưới lạch (Thủy) Tân Mùi, Kỷ Mùi
15 Mậu Dần 1938, 1998, 2058 Đất đầu thành (Thổ) Canh Thân, Giáp Thân
16 Kỷ Mão 1939, 1999, 2059 Đất đầu thành (Thổ) Tân Dậu, Ất Dậu
17 Canh Thìn 1940, 2000, 2060 Kim bạch lạp (Kim) Giáp Tuất, Mậu Tuất, Giáp Thìn
18 Tân Tỵ 1941, 2001, 2061 Kim bạch lạp (Kim) Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ
19 Nhâm Ngọ 1942, 2002, 2062 Gỗ dương liễu (Mộc) Giáp Tý, Canh ty, Bính Tuất, Bính Thìn
20 Quý Mùi 1943, 2003, 2063 Gỗ dương liễu (Mộc) Ất Sửu, Tân Sửu, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
21 Giáp Thân 1944, 2004, 2064 Nước trong khe (Thủy) Mậu Dần, Bính Dần, Canh Ngọ, Canh Tý
22 Ất Dậu 1945, 2005, 2065 Nước trong khe (Thủy) Kỷ Mão, Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
23 Bính Tuất 1946, 2006, 2066 Đất trên mái nhà (Thổ) Mậu Thìn, Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tý
24 Đinh Hợi 1947, 2007, 2067 Đất trên mái nhà (Thổ) Kỷ Tỵ, Quý Tỵ, Quý Mùi, Quý Sửu
25 Mậu Tý 1948, 2008, 2068 Lửa trong chớp (Hoả ) Bính Ngọ, Giáp Ngọ
26 Kỷ Sửu 1949, 2009, 2069 Lửa trong chớp (Hoả ) Đinh Mùi, Ất mui
27 Canh Dần 1950, 2010, 2070 Gỗ tùng Bách (Mộc) Nhâm Thân, Mậu Thân, Giáp Tý, Giáp Ngọ
28 Tân Mão 1951, 2011, 2071 Gỗ tùng Bách (Mộc) Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi
29 Nhâm Thìn 1952, 2012, 2072 Nước giữa dòng (Thủy) Bính Tuất, Giáp tuât, Bính Dần
30 Quý Tỵ 1953, 2013, 2073 Nước giữa dòng (Thủy) Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão
31 Giáp Ngọ 1954, 2014, 2074 Vàng trong cát (Kim) Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Nhâm Dần
32 Ất Mùi 1955, 2015, 2075 Vàng trong cát (Kim) Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu
33 Bính Thân 1956, 2016, 2076 Lửa chân núi (Hoả) Giáp Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
34 Đinh Dậu 1957, 2017, 2077 Lửa chân núi (Hoả) Ất Mão, Quý Mão, Quý Tỵ, Quý Hợi
35 Mậu Tuất 1958, 2018, 2078 Gỗ đồng bằng (Mộc) Canh Thìn, Bính Thìn
36 Kỷ Hợi 1959, 2019, 2079 Gỗ đồng bằng (Mộc) Tân Tỵ, Đinh Tỵ.
37 Canh Tý 1960, 2020, 2080 Đất trên vách (Thổ) Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
38 Tân Sửu 1961, 2021, 2081 Đất trên vách (Thổ) Quý Mùi, Đinh Mùi, Ất Dậu, Ất Mão
39 Nhâm Dần 1962, 2022, 2082 Bạch kim (Kim) Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần
40 Quý Mão 1963, 2023, 2083 Bạch kim (Kim) Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão
41 Giáp Thìn 1964, 2024, 2084 Lửa đèn (Hoả) Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn
42 Ất Tỵ 1965, 2025, 2085 Lửa đèn (Hoả) Quý Hợi, Tân Hợi, Tân Tỵ
43 Bính Ngọ 1966, 2026, 2086 Nước trên trời (Thủy) Mậu Tý, Canh Tý
44 Đinh Mùi 1967, 2027, 2087 Nước trên trời (Thủy) Kỷ Sửu, Tân Sửu
45 Mậu Thân 1968, 2028, 2088 Đất vườn rộng (Thổ) Canh Dần, Giáp Dần
46 Kỷ Dậu 1969, 2029, 2089 Đất vườn rộng (Thổ) Tân Mão, Ất Mão
47 Canh Tuất 1970, 2030, 2090 Vàng trang sức (Kim) Giáp Thìn, Mậu Thìn, Giáp Tuất
48 Tân Hợi 1971, 2031, 2091 Vàng trang sức (Kim) Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi
49 Nhâm Tý 1972, 2032, 2092 Gỗ dâu (Mộc) Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn
50 Quý Sửu 1973, 2033, 2093 Gỗ dâu (Mộc) Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
51 Giáp Dần 1974, 2034, 2094 Nước giữa khe lớn (Thủy) Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý
52 Ất Mão 1975, 2035, 2095 Nước giữa khe lớn (Thủy) Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
53 Bính Thìn 1976, 2036, 2096 Đất trong cát (Thổ) Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ, Nhâm Tý
54 Đinh Tỵ 1977, 2037, 2097 Đất trong cát (Thổ) Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Sửu, Quý Mùi
55 Mậu Ngọ 1978, 2038, 2098 Lửa trên trời (Hoả) Bính Tý, Giáp Tý
56 Kỷ Mùi 1979, 2039, 2099 Lửa trên trời (Hoả) Đinh Sửu, Ất Sửu
57 Canh Thân 1980, 2040, 2100 Gỗ thạch Lựu (Mộc) Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ
58 Tân Dậu 1981, 2041, 2101 Gỗ thạch Lựu (Mộc) Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
59 Nhâm Tuất 1982, 2042, 2102 Nước giữa biển (Thủy) Bính Thìn, Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Dần
60 Quý Hợi 1983, 2043, 2103 Nước giữa biển (Thủy) Đinh Tỵ, Ất Tỵ, Đinh Mão, Đinh Dậu